Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhỏ nhẻ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. (Nói năng, ăn uống) thong thả, chậm rãi với vẻ giữ gìn, từ tốn. Nói năng nhỏ nhẻ như cô dâu mới. Ăn nhỏ nhẻ từng miếng.
Related search result for "nhỏ nhẻ"
Comments and discussion on the word "nhỏ nhẻ"