Từ "nhòe" trong tiếng Việt có nghĩa chính là khi một chất lỏng, thường là mực, bị loang ra và làm cho nét chữ không còn rõ ràng. Điều này thường xảy ra khi viết trên giấy ẩm hoặc khi mực chưa khô.
Giải thích chi tiết:
Các cách sử dụng nâng cao:
Biến thể từ:
Từ "nhòe" có thể được sử dụng trong nhiều hình thức khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh miêu tả, bạn có thể thêm tính từ để làm rõ hơn:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gần giống: "Loang", "nhoè" (có thể được sử dụng trong một số trường hợp để chỉ sự giống nhau về hình thức loang lổ nhưng không chính xác như "nhòe").
Đồng nghĩa: "Mờ", "không rõ", nhưng từ "mờ" thường được dùng trong các ngữ cảnh khác như hình ảnh không rõ nét chứ không chỉ riêng về chữ viết.
Các từ liên quan:
Nhòe nhoẹt: Thường dùng để diễn tả tình trạng bị nhòe nhiều hơn, có thể mang nghĩa châm biếm hoặc hài hước.
Mực: Chất lỏng dùng để viết, liên quan trực tiếp đến tình trạng nhòe.
Giấy: Vật liệu để viết, có thể ảnh hưởng đến việc chữ viết có bị nhòe hay không.