Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nia in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ý niệm
ý niệm
đồng niên
bài niệu
bách chu niên
bán niên
bóc niêm
biên niên
cao niên
cà niễng
cạp nia
chu niên
cung thiếu niên
cơ niên
dấu niêm
giảm niệu
hạ bán niên
học niên
hoài niệm
huyết niệu
kỉ niệm
khái niệm
kinh niên
lợi niệu
lưu niên
lưu niệm
mặc niệm
nỗi niềm
nồi niêu
nguyên niên
nia
niêm
niêm chì
niêm dịch
niêm luật
niêm mạc
niêm phong
niêm yết
niên
niên đại
niên đại học
niên bạ
niên biểu
niên canh
niên giám
niên học
niên hiệu
niên kỉ
niên khóa
niên kim
niên lịch
niên thiếu
niên xỉ
niêu
niêu biểu
niết
niết bàn
niềm
niềm nở
niềm tây
niềm tin
niền
niềng niễng
niệm
niệt
niệu
niễng
quan niệm
quá niên
rắn cạp nia
sử biên niên
tâm niệm
tất niên
tụng niệm
thanh niên
thành niên
thâm niên
thất niêm
thấu niệm
thiên niên
First
< Previous
1
2
Next >
Last