Characters remaining: 500/500
Translation

ninefold

/'nainfould/
Academic
Friendly

Từ "ninefold" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một tính từ một phó từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với dụ một số thông tin liên quan.

Định nghĩa
  • "Ninefold" (tính từ): có nghĩa "gấp chín lần".
  • "Ninefold" (phó từ): cũng mang nghĩa tương tự, chỉ mức độ gấp chín lần.
dụ sử dụng
  1. Tính từ:

    • "The population of the city has increased ninefold in the last decade." (Dân số của thành phố đã tăng gấp chín lần trong thập kỷ qua.)
  2. Phó từ:

    • "The investment has returned ninefold." (Khoản đầu đã mang lại lợi nhuận gấp chín lần.)
Biến thể cách sử dụng
  • Biến thể: Từ "ninefold" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể sử dụng hình thức "fold" với các số khác như:
    • "twofold" (gấp đôi)
    • "threefold" (gấp ba)
    • "tenfold" (gấp mười)
Nghĩa khác
  • "Ninefold" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học, thống hoặc khi mô tả sự gia tăng, giảm sút hoặc so sánh số lượng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Các từ gần giống có thể :

    • "multifold" (gấp nhiều lần)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "nine times" (chín lần)
Idioms phrasal verbs
  • Không idiom hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "ninefold", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để diễn đạt sự gia tăng như:
    • "to increase significantly" (tăng đáng kể)
    • "to multiply by nine" (nhân với chín)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "ninefold", hãy chú ý đến ngữ cảnh bạn đang nói đến. Từ này thường được dùng trong các tình huống cần sự chính xác về số lượng hoặc trong các báo cáo, nghiên cứu khoa học.

tính từ & phó từ
  1. gấp chín lần

Similar Words

Comments and discussion on the word "ninefold"