Characters remaining: 500/500
Translation

nitrification

/,naitrifi'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ "nitrification" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "sự nitrat hoá". Đây một thuật ngữ trong hóa học, đặc biệt liên quan đến sinh thái học nông nghiệp.

Định nghĩa:

Nitrification quá trình sinh học trong đó vi khuẩn chuyển đổi amoniac (NH₃) thành nitrat (NO₃⁻), một dạng nitơ cây có thể hấp thụ sử dụng. Quá trình này thường xảy ra trong đất nước, đóng vai trò quan trọng trong chu trình nitơ của môi trường.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Nitrification is essential for soil fertility."
    • (Sự nitrat hoá cần thiết cho độ phì nhiêu của đất.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The nitrification process is influenced by various environmental factors, including temperature and pH levels."
    • (Quá trình nitrat hoá bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố môi trường, bao gồm nhiệt độ độ pH.)
Các biến thể của từ:
  • Nitrite (NO₂⁻): Nitrit - một dạng trung gian trong quá trình nitrat hoá.
  • Nitrate (NO₃⁻): Nitrat - sản phẩm cuối cùng của quá trình nitrat hoá.
  • Nitrifying (adj): Liên quan đến sự nitrat hoá, thường được dùng để chỉ các vi khuẩn tham gia vào quá trình này.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Denitrification: Sự khử nitrat, quá trình ngược lại của nitrat hoá, trong đó nitrat được chuyển đổi thành nitơ khí, giúp giảm lượng nitrat trong đất nước.
  • Ammonification: Sự amoni hoá, quá trình chuyển đổi chất hữu cơ thành amoniac, bước đầu tiên trước khi nitrat hoá diễn ra.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Nitrogen cycle: Chu trình nitơ - mô tả sự tuần hoàn của nitơ trong môi trường, bao gồm các quá trình như nitrat hoá, khử nitrat amoni hoá.
  • Soil health: Sức khỏe đất - liên quan đến độ phì nhiêu khả năng giữ nước của đất, có thể chịu ảnh hưởng bởi quá trình nitrat hoá.
Tóm lại:

"Nitrification" một thuật ngữ quan trọng trong khoa học môi trường nông nghiệp, liên quan đến cách nitơ được chuyển đổi tái sử dụng trong đất.

danh từ
  1. (hoá học) sự nitrat hoá

Comments and discussion on the word "nitrification"