Từ tiếng Anh "nocturnal" là một tính từ, có nghĩa là "thuộc về đêm" hoặc "diễn ra vào ban đêm". Từ này thường được dùng để miêu tả các loài động vật hoạt động chủ yếu vào ban đêm, như chim cú, dơi, hoặc các loài thú khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The nocturnal habits of certain species allow them to evade predators that are active during the day." (Thói quen ăn đêm của một số loài cho phép chúng tránh được những kẻ săn mồi hoạt động vào ban ngày.)
"Nocturnal activities can sometimes lead to intriguing discoveries in wildlife research." (Những hoạt động vào ban đêm đôi khi có thể dẫn đến những phát hiện thú vị trong nghiên cứu động vật hoang dã.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Nighttime: (danh từ) thời gian vào ban đêm.
Evening: (danh từ) buổi tối, nhưng không giống hoàn toàn với "nocturnal" vì "evening" có thể chỉ thời gian trước khi trời tối.
Crepuscular: (tính từ) chỉ những sinh vật hoạt động chủ yếu vào lúc chạng vạng (khoảng thời gian giữa ngày và đêm).
Idioms và Phrasal Verbs:
Không có idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "nocturnal". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng cụm từ "burn the midnight oil" để nói về việc thức khuya làm việc hay học tập, có liên quan đến hoạt động vào ban đêm.
Tóm lại:
"Nocturnal" là một từ hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn nói về động vật hoặc các hoạt động diễn ra vào ban đêm.