Từ "nombril" trong tiếng Pháp có nghĩa là "rốn" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ giống đực và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cơ thể và thẩm mỹ.
Định nghĩa và cách sử dụng:
"Nombril" chỉ phần giữa bụng, nơi mà dây rốn kết thúc sau khi sinh.
Ví dụ: "Il a une cicatrice près du nombril." (Anh ấy có một vết sẹo gần rốn.)
"Être décolleté jusqu'au nombril": Câu này có nghĩa là mặc áo hở vai sâu đến tận rốn, thường chỉ những trang phục gợi cảm.
Ví dụ: "Elle portait une robe décolletée jusqu'au nombril." (Cô ấy mặc một chiếc váy hở sâu đến tận rốn.)
Thành ngữ và cách diễn đạt:
"Se prendre pour le nombril du monde": Câu này có nghĩa là tự coi mình là trung tâm của vũ trụ, thể hiện tính kiêu ngạo hoặc tự mãn.
Ví dụ: "Il se prend pour le nombril du monde, mais il devrait être plus modeste." (Anh ta tự coi mình là rốn của vũ trụ, nhưng nên khiêm tốn hơn.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "ventre" (bụng), "abdomen" (bụng dưới), nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau về nghĩa.
Từ đồng nghĩa: Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn cho "nombril", nhưng có thể sử dụng "centre du ventre" (trung tâm của bụng) trong một số ngữ cảnh.
Chú ý:
"Nombril" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh vui vẻ hoặc thân mật. Khi nói về "nombril", người ta cũng có thể liên tưởng đến sự tự phụ hoặc sự tập trung vào bản thân.
Khi sử dụng "nombril" trong văn nói, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.