Characters remaining: 500/500
Translation

nombril

Academic
Friendly

Từ "nombril" trong tiếng Pháp có nghĩa là "rốn" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ giống đực thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cơ thể thẩm mỹ.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Nombril" chỉ phần giữa bụng, nơi dây rốn kết thúc sau khi sinh.
    • Ví dụ: "Il a une cicatrice près du nombril." (Anh ấy có một vết sẹo gần rốn.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Être décolleté jusqu'au nombril": Câu này có nghĩamặc áo hở vai sâu đến tận rốn, thường chỉ những trang phục gợi cảm.
    • Ví dụ: "Elle portait une robe décolletée jusqu'au nombril." ( ấy mặc một chiếc váy hở sâu đến tận rốn.)
  3. Thành ngữ cách diễn đạt:

    • "Se prendre pour le nombril du monde": Câu này có nghĩatự coi mìnhtrung tâm của vũ trụ, thể hiện tính kiêu ngạo hoặc tự mãn.
    • Ví dụ: "Il se prend pour le nombril du monde, mais il devrait être plus modeste." (Anh ta tự coi mìnhrốn của vũ trụ, nhưng nên khiêm tốn hơn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "ventre" (bụng), "abdomen" (bụng dưới), nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau về nghĩa.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa hoàn toàn cho "nombril", nhưng có thể sử dụng "centre du ventre" (trung tâm của bụng) trong một số ngữ cảnh.
Chú ý:
  • "Nombril" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh vui vẻ hoặc thân mật. Khi nói về "nombril", người ta cũng có thể liên tưởng đến sự tự phụ hoặc sự tập trung vào bản thân.
  • Khi sử dụng "nombril" trong văn nói, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.
danh từ giống đực
  1. rốn
    • Être décolleté jusqu'au nombril
      mặc áo hở vai sâu đến tận rốn
    • Se prendre pour le nombril du monde
      (thân mật) tự coi là rốn của vũ trụ

Words Mentioning "nombril"

Comments and discussion on the word "nombril"