Từ "nomenclateur" trong tiếng Pháp là danh từ giống đực, có nghĩa là "người lập danh pháp" hoặc "danh sách tên gọi". Từ này thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một hệ thống có nhiệm vụ đặt tên cho các đối tượng trong một lĩnh vực cụ thể, như khoa học, kỹ thuật, hoặc quản lý.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong khoa học: "Le nomenclateur de la biologie a établi des règles pour nommer les espèces." (Người lập danh pháp trong sinh học đã thiết lập các quy tắc để đặt tên cho các loài.)
Trong quản lý tài liệu: "Le nomenclateur des documents aide à organiser l'information." (Người lập danh sách tài liệu giúp tổ chức thông tin.)
Biến thể và cách sử dụng:
Nomenclature: Đây là danh từ liên quan, có nghĩa là "danh pháp" hoặc "hệ thống tên gọi". Ví dụ: "La nomenclature chimique est essentielle pour comprendre la composition des substances." (Danh pháp hóa học là điều cần thiết để hiểu thành phần của các chất.)
Nomenclatural: Tính từ liên quan đến danh pháp, thường được dùng để mô tả các quy tắc hoặc hệ thống liên quan đến cách đặt tên.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Dénommer (động từ): nghĩa là "đặt tên cho". Ví dụ: "Il faut dénommer correctement les nouvelles espèces." (Cần phải đặt tên chính xác cho các loài mới.)
Étiquetage (danh từ): có nghĩa là "gán nhãn" hoặc "đánh dấu", liên quan đến việc xác định tên gọi cho một đối tượng cụ thể.
Các cách sử dụng nâng cao:
Nomenclateur en informatique: Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "nomenclateur" có thể chỉ các hệ thống hoặc phần mềm dùng để phân loại và đặt tên cho dữ liệu.
Nomenclature systématique: Một thuật ngữ trong sinh học, đề cập đến hệ thống đặt tên cho các loài dựa trên các tiêu chí khoa học.
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại, từ "nomenclateur" không có idiom hay cụm động từ cụ thể nào phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "suivre la nomenclature" (tuân theo danh pháp) trong các văn bản kỹ thuật hoặc khoa học.
Tóm lại:
"Nomenclateur" là một từ quan trọng trong các lĩnh vực yêu cầu sự chính xác trong việc đặt tên.