Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
non-conformiste
Jump to user comments
danh từ
  • người không theo lề thói, người không tùy thời
  • (sử học) người theo theo quốc giáo (ở Anh)
tính từ
  • không theo lề thói, không tùy thời
  • (sử học) không theo quốc giáo (ở Anh)
Comments and discussion on the word "non-conformiste"