Từ "non-lieu" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le non-lieu) và thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý. Giải thích một cách đơn giản, "non-lieu" có nghĩa là "sự miễn tố", tức là khi một vụ án hoặc một tình huống pháp lý không đủ chứng cứ để tiếp tục, hoặc khi không có lý do nào để buộc tội một người nào đó.
Các cách sử dụng "non-lieu":
Ví dụ: Le juge a décidé qu'il y avait un non-lieu dans cette affaire. (Thẩm phán đã quyết định rằng có một sự miễn tố trong vụ án này.)
Ở đây, "non-lieu" chỉ ra rằng vụ án không đủ chứng cứ để tiếp tục.
"Non-lieu" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức để chỉ những điều không còn liên quan hoặc không đáng để thảo luận.
Ví dụ: Après tout ce qui s'est passé, cette discussion est devenue un non-lieu. (Sau tất cả những gì đã xảy ra, cuộc thảo luận này đã trở thành một điều không còn quan trọng.)
Chú ý về biến thể và từ đồng nghĩa:
"Non-lieu" không có nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn cần phân biệt với các từ có ý nghĩa tương tự.
Một từ gần nghĩa là "abandon", có thể được sử dụng trong ngữ cảnh từ bỏ một vụ án hoặc một yêu cầu nào đó.
Từ đồng nghĩa thường gặp là "sursis", nhưng chúng có nghĩa hơi khác nhau. "Sursis" thường chỉ sự hoãn lại hoặc tạm dừng, không giống như "non-lieu" là sự kết thúc hoàn toàn.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Một cụm từ có thể được sử dụng là déclarer un non-lieu, có nghĩa là tuyên bố sự miễn tố trong một vụ án.
Cụm từ non-lieu d'action có thể được dùng để chỉ việc không có hành động pháp lý nào được thực hiện.
Tóm lại:
"Non-lieu" là một thuật ngữ pháp lý quan trọng trong tiếng Pháp, chỉ ra rằng một vụ án không có đủ lý do để được xử lý hoặc tiếp tục.