Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
normalien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) trường sư phạm
    • Traditions normaliennes
      truyền thống trường sư phạm
danh từ giống đực
  • học sinh trường sư phạm
Comments and discussion on the word "normalien"