Characters remaining: 500/500
Translation

nose-bleed

/'nouzbli:d/ Cách viết khác : (nose-bleeding) /'nouz,bli:diɳ/
Academic
Friendly

Từ "nosebleed" trong tiếng Anh có nghĩa "chảy máu cam" hay "sự chảy máu mũi". Đây hiện tượng khi máu chảy ra từ mũi, thường xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau như khô không khí, chấn thương, hoặc dị ứng.

Định nghĩa:
  • Nosebleed (danh từ): Sự chảy máu từ mũi, thường do vỡ mạch máu trong niêm mạc mũi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "He had a nosebleed after he fell down." (Cậu ấy bị chảy máu cam sau khi ngã.)
  2. Câu nâng cao: "The dry winter air often causes nosebleeds, especially in children." (Không khí khô vào mùa đông thường gây ra chảy máu cam, đặc biệt trẻ em.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Nosebleed seat: Đây một thuật ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc hòa nhạc, chỉ những chỗ ngồivị trí cao, xa sân khấu hoặc sân vận động, thường giá vé rẻ hơn. dụ: "I got a nosebleed seat for the concert." (Tôi đã mua một chỗ ngồivị trí cao cho buổi hòa nhạc.)
Từ gần giống:
  • Bleeding: Chảy máu (chung chung, không chỉ giới hạnmũi).
  • Hemorrhage: Chảy máu nặng, thường chỉ tình trạng nghiêm trọng hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Epistaxis: Từ y học để chỉ tình trạng chảy máu mũi.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "To have a nosebleed": Có nghĩa đen bị chảy máu cam, nhưng có thể được sử dụng để chỉ việc bị choáng váng hoặc cảm thấy không thoải mái trong một tình huống nào đó.
Lưu ý:
  • Khi nói về "nosebleed", người ta thường liên tưởng đến các tình huống không nghiêm trọng, nhưng nếu chảy máu kéo dài hoặc dấu hiệu bất thường, cần phải đi khám bác sĩ.
  • Chảy máu cam không phải lúc nào cũng một dấu hiệu của vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, nhưng nếu thường xuyên xảy ra, bạn nên kiểm tra với bác sĩ.
danh từ
  1. sự chảy máu cam
  2. sự đánh đổ máu mũi

Words Containing "nose-bleed"

Words Mentioning "nose-bleed"

Comments and discussion on the word "nose-bleed"