Từ "nosebleed" trong tiếng Anh có nghĩa là "chảy máu cam" hay "sự chảy máu mũi". Đây là hiện tượng khi máu chảy ra từ mũi, thường xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau như khô không khí, chấn thương, hoặc dị ứng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "He had a nosebleed after he fell down." (Cậu ấy bị chảy máu cam sau khi ngã.)
Câu nâng cao: "The dry winter air often causes nosebleeds, especially in children." (Không khí khô vào mùa đông thường gây ra chảy máu cam, đặc biệt là ở trẻ em.)
Các biến thể và cách sử dụng:
Nosebleed seat: Đây là một thuật ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc hòa nhạc, chỉ những chỗ ngồi ở vị trí cao, xa sân khấu hoặc sân vận động, thường có giá vé rẻ hơn. Ví dụ: "I got a nosebleed seat for the concert." (Tôi đã mua một chỗ ngồi ở vị trí cao cho buổi hòa nhạc.)
Từ gần giống:
Bleeding: Chảy máu (chung chung, không chỉ giới hạn ở mũi).
Hemorrhage: Chảy máu nặng, thường chỉ tình trạng nghiêm trọng hơn.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Lưu ý:
Khi nói về "nosebleed", người ta thường liên tưởng đến các tình huống không nghiêm trọng, nhưng nếu chảy máu kéo dài hoặc có dấu hiệu bất thường, cần phải đi khám bác sĩ.
Chảy máu cam không phải lúc nào cũng là một dấu hiệu của vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, nhưng nếu thường xuyên xảy ra, bạn nên kiểm tra với bác sĩ.