Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
nosepipe
/'nouzpaip/
Jump to user comments
danh từ
  • miệng (ống bể)
  • vòi (tiếp vào đầu ống nước để cho nước chảy ra đều)
Related search result for "nosepipe"
Comments and discussion on the word "nosepipe"