Characters remaining: 500/500
Translation

notariat

Academic
Friendly

Từ "notariat" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "ngành công chứng" hoặc "chức công chứng viên". Notariat liên quan đến việc thực hiện các giao dịch pháp lý, đặc biệtcác hợp đồng, di chúc các văn bản công chứng khác. Công chứng viên (notaire) là người trách nhiệm đảm bảo rằng các tài liệu phápđược soạn thảo chứng thực đúng quy định của pháp luật.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Notariat (danh từ giống đực): Ngành công chứng, chức năng công chứng viên.

    • Ví dụ: "Le notariat joue un rôle essentiel dans la sécurité juridique des transactions." (Ngành công chứng đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo đảm tính phápcủa các giao dịch.)
  2. Notaire (danh từ giống đực): Công chứng viên, người thực hiện công việc công chứng.

    • Ví dụ: "Le notaire a rédigé le contrat de vente." (Công chứng viên đã soạn thảo hợp đồng mua bán.)
Các biến thể của từ:
  • Notariat: Ngành công chứng.
  • Notaire: Công chứng viên (người làm việc trong notariat).
  • Notariale: Tính từ liên quan đến công chứng (chẳng hạn như "acte notarié" - văn bản công chứng).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Avocat: Luật sư, người bảo vệ quyền lợi cho khách hàng trong các vụ kiện.
  • Juriste: Chuyên gia pháp lý, người kiến thức về pháp luật.
  • Notarisation: Hành động công chứng.
Một số cụm từ cụm động từ liên quan:
  • Acte notarié: Văn bản công chứng, thường được yêu cầu cho các giao dịch lớn như mua bán bất động sản.
  • Honoraires de notaire: Phí công chứng, số tiền công chứng viên thu cho dịch vụ của họ.
Sử dụng nâng cao:

Trong một bối cảnh phápphức tạp, notariat trở thành một phần quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia giao dịch. Chẳng hạn, trong một vụ ly hôn, các thỏa thuận được công chứng bởi một notaire có thể giúp đảm bảo rằng tất cả các bên đều đồng ý cam kết thực hiện các điều khoản đã thỏa thuận.

Một số idioms hoặc thành ngữ liên quan:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp sử dụng từ "notariat", nhưng việc biết đến vai trò của công chứng viên trong các giao dịch lớn có thể giúp bạn hiểu hơn về tầm quan trọng của ngành này trong xã hội.

Kết luận:

Tóm lại, "notariat" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực pháp lý ở Pháp nhiều quốc gia khác. Hiểu về notariat không chỉ giúp bạn nắm hơn về công việc của các công chứng viên mà còn giúp bạn nhận thức được vai trò của họ trong các giao dịch hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. chức công chứng viên
  2. giới công chứng viên

Similar Spellings

Words Mentioning "notariat"

Comments and discussion on the word "notariat"