Characters remaining: 500/500
Translation

nucléon

Academic
Friendly

Từ "nucléon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le nucléon) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực vậthọc. "Nucléon" chỉ các hạt thành phần của hạt nhân nguyên tử, bao gồm proton neutron. Hạt proton mang điện tích dương, trong khi neutron không mang điện tích. Về cơ bản, chúngnhững hạt cơ bản cấu thành nên hạt nhân của nguyên tử.

Định nghĩa:

Nucléon (hạt nhân): Các hạt cơ bản trong hạt nhân nguyên tử, bao gồm proton neutron.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Un nucléon est constitué d'un proton ou d'un neutron."
    • (Một nucléon được cấu thành từ một proton hoặc một neutron.)
  2. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "Le nombre de nucléons dans un noyau détermine sa stabilité."
    • (Số lượng nucléons trong một hạt nhân xác định độ ổn định của .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • So sánh:

    • "Comparé aux électrons, les nucléons sont beaucoup plus lourds."
    • (So với electron, các nucléons nặng hơn nhiều.)
  • Thảo luận về tương tác:

    • "Les forces nucléaires maintiennent les nucléons ensemble dans le noyau."
    • (Các lực hạt nhân giữ các nucléons lại với nhau trong hạt nhân.)
Phân biệt các biến thể:
  • Proton: Được xemmột loại nucléon, mang điện tích dương.
  • Neutron: Cũngmột loại nucléon, nhưng không mang điện tích.
Từ gần giống:
  • Nucléus: Là hạt nhân, chỉ phần trung tâm của nguyên tử nơi nucleons tập trung.
  • Électron: Là hạt mang điện tích âm, không phảinucléon nhưng cũngthành phần của nguyên tử.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "nucléon", nhưng trong bối cảnh vật lý, bạn có thể nói về "particules" (hạt).
Idioms phrasal verbs:
  • Trong ngữ cảnh vật lý, không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "nucléon". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các khái niệm liên quan đến lực hạt nhân hoặc phản ứng hạt nhân khi nghiên cứu sâu hơn về vậtnguyên tử.
danh từ giống đực
  1. (vậthọc) nuclon

Similar Spellings

Words Containing "nucléon"

Comments and discussion on the word "nucléon"