Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nugget
/'nʌgit/
Jump to user comments
danh từ
  • vàng cục tự nhiên; quặng vàng
  • (Uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc
Related search result for "nugget"
Comments and discussion on the word "nugget"