Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nummulitique
Jump to user comments
tính từ
  • (địa lý; địa chất) (có) trùng tiền
    • Sable nummulitique
      cát trùng tiền
danh từ giống đực
  • (địa lý; địa chất) như éogène
Comments and discussion on the word "nummulitique"