Characters remaining: 500/500
Translation

nursery

/'nə:sri/
Academic
Friendly

Từ "nursery" trong tiếng Pháp được dịch là "crèche" (phát âm là /kʁɛʃ/). "Crèche" là danh từ giống cái, thường được sử dụng để chỉ một nơi dành cho trẻ nhỏ, nơi trẻ em được chăm sóc giáo dục trong khi cha mẹ của chúng làm việc hoặc bận rộn với các hoạt động khác.

Định nghĩa:
  • Crèche: Phòng hoặc cơ sở nơi trẻ em từ 0 đến 3 tuổi được chăm sóc. Đây cũng có thểmột nơi cung cấp các hoạt động giáo dục vui chơi cho trẻ nhỏ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Ma fille va à la crèche tous les jours."
    • (Con gái tôi đi đến nhà trẻ mỗi ngày.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Les crèches offrent des programmes éducatifs adaptés aux enfants de moins de trois ans."
    • (Các nhà trẻ cung cấp các chương trình giáo dục phù hợp cho trẻ em dưới ba tuổi.)
Các biến thể:
  • Crèche familiale: Một hình thức chăm sóc trẻ em tại nhà, nơi một người chăm sóc trẻ em đến nhà của gia đình.
  • Crèche collective: Một nhà trẻ tập trung nhiều trẻ em, thường được điều hành bởi các tổ chức công hoặc tư nhân.
Các từ gần giống:
  • Garderie: Cũng chỉ nơi chăm sóc trẻ em, nhưng thường dành cho trẻ lớn hơn (từ 3 đến 6 tuổi), có thể diễn ra trong các trường mẫu giáo.
  • Maternelle: Trường mẫu giáo dành cho trẻ từ 3 đến 6 tuổi.
Từ đồng nghĩa:
  • Garderie: Như đã nóitrên, có thể được coi là đồng nghĩa nhưng sự khác biệt về độ tuổi.
  • École maternelle: Trường mẫu giáo, nơi trẻ em được giáo dục trước khi vào trường tiểu học.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "crèche", nhưng có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến việc chăm sóc trẻ: - "S'occuper des enfants": Chăm sóc trẻ em. - "Faire garder son enfant": Nhờ người khác giữ trẻ.

Tóm lại:

Từ "crèche" là một khái niệm quan trọng trong văn hóa giáo dục trẻ em tại Pháp, đặc biệttrong bối cảnh gia đình hiện đại.

danh từ giống cái
  1. phòng trẻ nhỏ

Comments and discussion on the word "nursery"