Characters remaining: 500/500
Translation

négatif

Academic
Friendly

Từ "négatif" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "tiêu cực" hoặc "phủ định". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "négatif" có thể được dùng để nói về thái độ của một người. Ví dụ:

    • "Il a une attitude négative envers le changement." (Anh ấy thái độ tiêu cực đối với sự thay đổi.)
  • Trong tâmhọc, có thể chỉ ra những suy nghĩ hoặc cảm xúc tiêu cực:

    • "Des pensées négatives peuvent affecter la santé mentale." (Những suy nghĩ tiêu cực có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Négativité (danh từ): Nghĩatính tiêu cực, sự tiêu cực. Ví dụ: "La négativité peut être nuisible." (Sự tiêu cực có thể gây hại.)
  • Négativement (trạng từ): Nghĩamột cách tiêu cực. Ví dụ: "Il a répondu négativement." (Anh ấy đã trả lời một cách tiêu cực.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pessimiste: Thể hiện một quan điểm bi quan, tương tự như "négatif".
  • Déclin: Nghĩasự suy giảm, có thể được xemmột dạng tiêu cực trong một ngữ cảnh nhất định.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Faire une réponse négative: Đưa ra một câu trả lời từ chối.
  • Avoir une vision négative de quelque chose: cái nhìn tiêu cực về điều đó.
tính từ
  1. từ chối
    • Réponse négative
      trả lời từ chối
  2. phủ định
    • Proposition négative
      mệnh đề phủ định
  3. tiêu cực
    • Morale négative
      đạo đức tiêu cực
  4. (toán học; vậthọc) âm nghịch
    • Nombre négatif
      số âm
    • électricité négative
      điện âm
    • épreuve négative
      (nhiếp ảnh) bản âm
    • Géotropisme négatif
      (thực vật học) tính hướng đất nghịch
danh từ giống đực
  1. (nhiếp ảnh) bản âm

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "négatif"