Characters remaining: 500/500
Translation

négligent

Academic
Friendly

Từ "négligent" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "cẩu thả" hoặc "chểnh mảng". thường được dùng để mô tả một người hoặc hành động không chú ý, không cẩn thận thiếu sự quan tâm đến chi tiết.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Négligent (tính từ): Chỉ những người không chú ý đến công việc, không hoàn thành nhiệm vụ một cách nghiêm túc. Ví dụ:

  • Négligence (danh từ giống đực): Nghĩasự cẩu thả, thiếu sót trong công việc.

    • Câu ví dụ: Sa négligence a causé beaucoup de problèmes. (Sự cẩu thả của anh ấy đã gây ra rất nhiều vấn đề.)
  • Négilgent (danh từ giống đực): Người cẩu thả, người chểnh mảng.

    • Câu ví dụ: Il est considéré comme un négligent au travail. (Anh ấy được coi là một người cẩu thả trong công việc.)
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa
  1. Indifférent: Vô tâm, không quan tâm.

    • Câu ví dụ: Son attitude indifférente m'a déçu. (Thái độ vô tâm của anh ấy đã làm tôi thất vọng.)
  2. Laxiste: Thiếu nghiêm khắc, dễ dãi.

    • Câu ví dụ: Son approche laxiste de l'éducation n'est pas efficace. (Cách tiếp cận dễ dãi của anh ấy trong giáo dục không hiệu quả.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Négligent dans ses devoirs: Cẩu thả trong việc làm bài tập.
    • Câu ví dụ: Il est négligent dans ses devoirs, ce qui affecte ses notes. (Cậu ấy cẩu thả trong việc làm bài tập, điều này ảnh hưởng đến điểm số của cậu ấy.)
Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "négligent", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như:

tính từ
  1. cẩu thả; chểnh mảng
    • Elève négligent
      học trò chểnh mảng
  2. lơ là, hờ hững
    • Salut négligent
      cái chào hờ hững
danh từ giống đực
  1. người cẩu thả; người chểnh mảng

Comments and discussion on the word "négligent"