Characters remaining: 500/500
Translation

néphropathie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "néphropathie" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "bệnh thận". Đâymột thuật ngữ y học dùng để chỉ các bệnhliên quan đến thận, một trong những cơ quan quan trọng trong cơ thể giúp lọc máu loại bỏ chất thải.

Định nghĩa:
  • Néphropathie (danh từ giống cái): Bệnh thận, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa để chỉ các bệnhảnh hưởng đến chức năng thận.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Exemple: "Elle souffre de néphropathie chronique." ( ấy bị bệnh thận mãn tính.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Exemple: "Les néphropathies diabétiques sont une complication fréquente du diabète." (Bệnh thận do tiểu đườngmột biến chứng phổ biến của bệnh tiểu đường.)
Các biến thể của từ:
  • Néphropathique (tính từ): Liên quan đến bệnh thận.
    • Exemple: "Il a développé des symptômes néphropathiques." (Anh ấy đã phát triển các triệu chứng liên quan đến bệnh thận.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Néphrologie: Ngành y học nghiên cứu về thận.

    • Exemple: "Le néphrologue est spécialisé dans les maladies rénales." (Bác sĩ chuyên khoa thận chuyên về các bệnhthận.)
  • Insuffisance rénale: Suy thận, một tình trạng nghiêm trọng khi thận không hoạt động đúng cách.

    • Exemple: "L'insuffisance rénale peut nécessiter une dialyse." (Suy thận có thể cần phải lọc máu.)
Idioms cụm động từ:
  • N'avoir rien à voir avec la néphropathie: Không liên quan đến bệnh thận.
    • Exemple: "Ce symptôme n'a rien à voir avec la néphropathie." (Triệu chứng này không liên quan đến bệnh thận.)
Lưu ý:

Khi nói về "néphropathie", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, có thể mở rộng đến nhiều loại bệnh thận khác nhau, chẳng hạn như bệnh thận mãn tính, bệnh thận tiểu đường, hay viêm thận.

danh từ giống cái
  1. (y học) bệnh thận

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "néphropathie"