Từ "névropathe" trong tiếng Pháp có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa:
Danh từ: "névropathe" là một từ dùng để chỉ người bị bệnh thần kinh. Đây là một khái niệm trong y học, thường được sử dụng để mô tả những người có vấn đề về tâm lý hoặc rối loạn thần kinh.
Tính từ: Trong một số ngữ cảnh cũ, từ này cũng được dùng để mô tả các tình trạng hoặc triệu chứng liên quan đến bệnh thần kinh.
Ví dụ sử dụng:
"Il est névropathe et suit un traitement." (Anh ấy bị bệnh thần kinh và đang điều trị.)
"Les névropathes peuvent avoir des difficultés à gérer le stress." (Những người bị bệnh thần kinh có thể gặp khó khăn trong việc quản lý căng thẳng.)
Biến thể và từ gần giống:
Névrose: Một từ liên quan khác là "névrose", chỉ tình trạng bệnh lý nhẹ hơn so với các rối loạn tâm thần nghiêm trọng.
Psychopathie: Một từ khác là "psychopathie", chỉ những rối loạn tâm lý nặng hơn với các hành vi bất thường.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ:
Chú ý: