Characters remaining: 500/500
Translation

névropathe

Academic
Friendly

Từ "névropathe" trong tiếng Pháp có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  • Danh từ: "névropathe" là một từ dùng để chỉ người bị bệnh thần kinh. Đâymột khái niệm trong y học, thường được sử dụng để mô tả những người vấn đề về tâmhoặc rối loạn thần kinh.
  • Tính từ: Trong một số ngữ cảnh , từ này cũng được dùng để mô tả các tình trạng hoặc triệu chứng liên quan đến bệnh thần kinh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "Il est névropathe et suit un traitement." (Anh ấy bị bệnh thần kinh đang điều trị.)
    • "Les névropathes peuvent avoir des difficultés à gérer le stress." (Những người bị bệnh thần kinh có thể gặp khó khăn trong việc quảncăng thẳng.)
  2. Tính từ:

    • "Cette étude porte sur les symptômes névropathes." (Nghiên cứu này liên quan đến các triệu chứng bệnh thần kinh.)
Biến thể từ gần giống:
  • Névrose: Một từ liên quan khác là "névrose", chỉ tình trạng bệnhnhẹ hơn so với các rối loạn tâm thần nghiêm trọng.
  • Psychopathie: Một từ khác là "psychopathie", chỉ những rối loạn tâmnặng hơn với các hành vi bất thường.
Từ đồng nghĩa:
  • Malade mental: Người bệnh tâm thần.
  • Trouble psychologique: Rối loạn tâm lý.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm động từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "névropathe".
Chú ý:
  • Từ "névropathe" có thể được coi là từ ít được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại. Ngày nay, các thuật ngữ như "trouble mental" (rối loạn tâm thần) hoặc "trouble de l'humeur" (rối loạn tâm trạng) thường được ưa chuộng hơn.
tính từ
  1. (y học, từ nghĩa ) bị bệnh thần kinh
danh từ
  1. (y học, từ nghĩa ) người bị bệnh thần kinh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "névropathe"