Characters remaining: 500/500
Translation

néphéline

Academic
Friendly

Từ "néphéline" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng trong lĩnh vực khoáng vật học. Đâymột khoáng vật silicat, thường có mặt trong các loại đá như đá vôi đá magma. Néphélinecông thức hóa học là Na3KAl4Si4O16 thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu sáng, như màu xám hoặc xanh nhạt.

Định nghĩa:

Néphéline (danh từ giống cái) - Một loại khoáng vật silicat có mặt trong nhiều loại đá, đặc biệtđá magma.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • La néphéline est souvent trouvée dans les roches ignées. (Néphéline thường được tìm thấy trong các loại đá magma.)
  2. Câu nâng cao:

    • La présence de néphéline dans le granite indique des conditions de formation particulières. (Sự xuất hiện của néphéline trong granite cho thấy các điều kiện hình thành đặc biệt.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "néphéline" không nhiều biến thể một danh từ chỉ khoáng vật. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "néphélinite", chỉ loại đá chứa néphéline.
Các từ gần giống:
  • Feldspath (feldspar) - Một nhóm khoáng vật silicat khác, thường được tìm thấy trong đá.
  • Quartz (thạch anh) - Một khoáng vật silicat phổ biến khác.
Từ đồng nghĩa:

Trong ngữ cảnh khoáng vật học, néphéline không nhiều từ đồng nghĩa, nhưng có thể nói rằng liên quan đến các khoáng vật silicat khác.

Idioms cụm động từ:

Néphéline không phảitừ thường gặp trong cụm từ hay thành ngữ tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể thấy được nhắc đến trong các cụm từ mô tả quy trình địa chất hoặc phân tích khoáng vật.

Lưu ý:

Khi học từ "néphéline", hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực khoáng vật học địa chất.

danh từ giống cái
  1. (khoáng vật học) nefelin

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "néphéline"