Characters remaining: 500/500
Translation

néphélion

Academic
Friendly

Từ "néphélion" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học. Định nghĩa của là "màng khói", thường liên quan đến một hiện tượng trong cơ thể, đặc biệttrong lĩnh vực sinhhoặc bệnh lý.

Định nghĩa
  • Néphélion (danh từ giống đực): Là một lớp màng hoặc cấu trúc tương tự như khói, có thể liên quan đến các hiện tượng trong cơ thể, chẳng hạn như trong phổi hoặc trong các bộ phận khác.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong y học:

    • "Le néphélion peut être observé dans certains cas de pneumonie." (Màng khói có thể được quan sát trong một số trường hợp viêm phổi.)
  2. Trong bối cảnh sinh:

    • "Les médecins étudient le néphélion pour comprendre ses effets sur la respiration." (Các bác sĩ nghiên cứu màng khói để hiểu tác động của đến hô hấp.)
Các biến thể từ gần giống
  • Không nhiều biến thể khác của từ "néphélion", nhưng bạn có thể liên tưởng đến các từ khác trong lĩnh vực y học như "pulmonaire" (thuộc về phổi) hoặc "respiration" (hô hấp).
Từ đồng nghĩa
  • Từ này không nhiều từ đồng nghĩa rõ ràng trong tiếng Pháp, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể liên quan đến các từ như "membrane" (màng) hoặc "film" (phim, lớp mỏng).
Cách sử dụng nâng cao
  • "L'analyse du néphélion est cruciale dans le diagnostic de certaines maladies respiratoires." (Phân tích màng khóirất quan trọng trong việc chẩn đoán một số bệnh về hô hấp.)
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "néphélion".

Lưu ý
  • Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh y học được sử dụng, không phổ biến trong cuộc sống hàng ngày thường chỉ được dùng trong các bài viết hoặc thảo luận chuyên môn.
danh từ giống đực
  1. (y học) màng khói

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "néphélion"