Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
obturator
/'ɔbtjuəreitə/
Jump to user comments
danh từ
  • vật để lắp, vật để bịt
  • (y học) trám bịt
  • (vật lý), (nhiếp ảnh) lá chắn sáng
  • (kỹ thuật) cửa sập
Comments and discussion on the word "obturator"