Từ "occasionally" là một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thỉnh thoảng" hoặc "thảng hoặc". Từ này được sử dụng để chỉ một sự việc xảy ra không thường xuyên, mà chỉ ở một số thời điểm nhất định.
She occasionally goes to the gym.
(Cô ấy thỉnh thoảng đi đến phòng tập gym.)
We occasionally meet for coffee on weekends.
(Chúng tôi thỉnh thoảng gặp nhau uống cà phê vào cuối tuần.)
I occasionally read books in my free time.
(Tôi thỉnh thoảng đọc sách vào thời gian rảnh.)
Occasion (danh từ): dịp, cơ hội.
Ví dụ: This is a special occasion. (Đây là một dịp đặc biệt.)
Occasional (tính từ): thỉnh thoảng, không thường xuyên.
Ví dụ: He makes occasional trips to the countryside. (Anh ấy thực hiện những chuyến đi thỉnh thoảng đến nông thôn.)
Sometimes: đôi khi, có thể xảy ra nhiều hơn so với "occasionally".
From time to time: thỉnh thoảng, tương tự như "occasionally".