Characters remaining: 500/500
Translation

occulter

Academic
Friendly

Từ "occulter" trong tiếng Phápmột động từ, được sử dụng chủ yếu trong nghĩa là "che khuất" hoặc "làm cho một cái gì đó không nhìn thấy được". Đâymột từ thường dùng trong ngữ cảnh thiên văn học, nhưng cũng có thể áp dụng trong các ngữ cảnh khác.

Định nghĩa:
  • Occluter (động từ ngoại): Che khuất, làm cho cái gì đó không thể thấy được hoặc bị che lấp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong thiên văn học:

    • La lune peut occulter une étoile. (Mặt trăng có thể che khuất một ngôi sao.)
    • Trong câu này, "occulter" chỉ việc mặt trăng đi qua trước ngôi sao, làm cho ngôi sao không còn nhìn thấy được.
  2. Trong ngữ cảnh quân sự:

    • Les soldats ont utilisé des feux de signalisation pour occulter leurs mouvements. (Các binh sĩ đã sử dụng đèn hiệu để che khuất các chuyển động của họ.)
    • đây, "occulter" có nghĩalàm cho chuyển động không bị phát hiện bởi kẻ thù.
  3. Ngữ cảnh khác:

    • Il essaie d'occulter ses véritables intentions. (Anh ấy cố gắng che giấu ý định thật sự của mình.)
    • Trong trường hợp này, "occulter" mang nghĩagiấu giếm, không cho người khác thấy ý định.
Biến thể của từ:
  • Occultation (danh từ): Sự che khuất, sự che lấp.
    • Ví dụ: L’occultation de l’étoile a duré quelques minutes. (Sự che khuất của ngôi sao kéo dài vài phút.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cacher: Nghĩache giấu, thường được dùng trong ngữ cảnh không nhìn thấy hoặc không biết về một cái gì đó.

    • Ví dụ: Il cache ses émotions. (Anh ấy che giấu cảm xúc của mình.)
  • Masquer: Có nghĩache đậy, nhưng thường mang nghĩalàm cho một cái gì đó trở nên không rõ ràng hoặc không dễ nhận biết.

    • Ví dụ: Elle masque sa tristesse avec un sourire. ( ấy che đậy nỗi buồn bằng nụ cười.)
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm động từ trực tiếp nào liên quan đến "occulter", nhưng có thể sử dụng "se cacher" (trốn tránh, ẩn nấp) như một cách diễn đạt gần gũi.
Chú ý:
  • "Occluter" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc trong các lĩnh vực học thuật, trong khi "cacher" "masquer" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Khi sử dụng "occulter", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ phù hợp với tình huống.
ngoại động từ
  1. (thiên (văn học)) che khuất
    • Occulter une étoile
      che khuất một ngôi sao
  2. che bớt (đèn pha... trong thời chiến để tránh máy bay địch phát hiện)

Words Mentioning "occulter"

Comments and discussion on the word "occulter"