Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
octopode
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) (có) tám chân, (có) tám tua cảm
danh từ giống đực
  • (số nhiều, động vật học) bộ tám chân (động vật thân mềm)
Comments and discussion on the word "octopode"