Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
oesophagi
/i:'sɔfəgəs/ Cách viết khác : (esophagus) /i:'sɔfəgəs/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều oesophagus, oesophagi
  • (giải phẫu) thực quản
Related search result for "oesophagi"
Comments and discussion on the word "oesophagi"