Characters remaining: 500/500
Translation

off-handed

/'ɔ:f'hænd/ Cách viết khác : (off-handed) /'ɔ:f'hændid/
Academic
Friendly

Từ "off-handed" trong tiếng Anh một tính từ, thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc một nhận xét được thực hiện một cách bất ngờ, không chuẩn bị trước hoặc không chính thức. Khi ai đó nói hoặc làm điều đó "off-handed," họ có thể không nghĩ kỹ về hoặc không đặt nhiều tâm huyết vào việc đó.

Định nghĩa & Cách sử dụng
  1. Ý nghĩa chính: Không chuẩn bị trước, ứng khẩu, hoặc không chính thức.
  2. Sử dụng: Thường sử dụng để chỉ những câu nói hoặc hành động người nói không nghĩ nhiều trước khi thực hiện.
dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • "He made an off-handed comment about her dress." (Anh ấy đã một nhận xét ứng khẩu về chiếc váy của ấy.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the meeting, she offered an off-handed suggestion that caught everyone by surprise." (Trong cuộc họp, ấy đã đưa ra một gợi ý ứng khẩu khiến mọi người bất ngờ.)
Biến thể từ gần giống
  • Offhand: Biến thể không dấu gạch ngang, có nghĩa tương tự. dụ: "His offhand remarks often offend people."
  • Synonyms (từ đồng nghĩa): Casual (thân mật), informal (không chính thức), impromptu (không chuẩn bị trước).
Cách sử dụng khác
  • Off-hand translation: Dịch ứng khẩu, tức là dịch một cách tự nhiên thoải mái không cần chuẩn bị trước. dụ: "She gave an off-hand translation of the speech during the meeting."
  • Idioms: Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "off-handed," nhưng bạn có thể kết hợp với các cụm từ khác như "off the cuff" (ứng khẩu, không chuẩn bị) để diễn đạt ý tương tự.
Phrasal verbs

Mặc dù không phrasal verbs cụ thể liên quan đến "off-handed," nhưng bạn có thể sử dụng "drop a hint" (để lại một gợi ý) trong ngữ cảnh gần giống, khi một người đưa ra một nhận xét không chính thức nhưng ý nghĩa.

Kết luận

Từ "off-handed" thường được dùng để chỉ những nhận xét hoặc hành động không chuẩn bị trước, có thể mang tính tự nhiên không chính thức.

tính từ
  1. ngay lập tức, không chuẩn bị trước, ứng khẩu
    • off-hand translation
      sự dịch ứng khẩu
  2. thân mật, tự nhiên, thoải mái, không khách khí

Words Containing "off-handed"

Comments and discussion on the word "off-handed"