Characters remaining: 500/500
Translation

omniscience

/ɔm'nisiəns/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "omniscience" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự thông suốt mọi việc" hoặc "sự hiểu biết mọi mặt". Từ này được cấu thành từ hai phần: "omni-" có nghĩa là "mọi" "science" có nghĩa là "kiến thức" hay "sự hiểu biết". Như vậy, "omniscience" ám chỉ đến trạng thái hoặc khả năng biết mọi thứ, không giới hạn trong kiến thức.

Cách sử dụng từ "omniscience":
  1. Câu đơn giản:

    • L'omniscience est un concept philosophique. (Sự omnisciencemột khái niệm triết học.)
  2. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • Dans certaines religions, Dieu est souvent décrit comme ayant l'omniscience. (Trong một số tôn giáo, Chúa thường được mô tả sự omniscience.)
Các biến thể của từ:
  • Omniscient (tính từ): có nghĩa là "biết mọi thứ". Ví dụ: Un être omniscient connaît tout. (Một sinh vật omniscient biết tất cả.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Savoir (biết): một từ chung để chỉ sự hiểu biết, nhưng không mang ý nghĩa toàn diện như "omniscience".
  • Connaissance (kiến thức): ám chỉ đến sự hiểu biết về một lĩnh vực cụ thể, không phảitất cả mọi thứ.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Connaître sur le bout des doigts": có nghĩa là "biết như lòng bàn tay", thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về một vấn đề cụ thể, nhưng không hoàn toàn giống với "omniscience" không bao gồm tất cả mọi thứ.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong triết học hay thần học, "omniscience" thường được thảo luận trong các bối cảnh như bản chất của Đức Chúa Trời hoặc khả năng của con người trong việc hiểu biết về vũ trụ cuộc sống.
  • Câu hỏi về "omniscience" có thể dẫn đến các cuộc thảo luận sâu sắc về chủ đề tự do ý chí: Nếu một người hay một sinh vật có thể biết tất cả, liệu họ có thể thay đổi được tương lai hay không?
Kết luận:

"Omniscience" là một từ thú vị thể hiện một khái niệm sâu sắc về kiến thức sự hiểu biết.

danh từ giống cái
  1. sự thông suốt mọi việc, sự hiểu biết mọi mặt

Comments and discussion on the word "omniscience"