Characters remaining: 500/500
Translation

ontogenetic

/'ɔntoudʤi'netik/
Academic
Friendly

Từ "ontogenetic" một tính từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được sử dụng chủ yếu trong sinh học. Định nghĩa của "thuộc về sự phát triển cá thể" (ontogeny). Điều này có nghĩa liên quan đến quá trình phát triển của một sinh vật từ giai đoạn đầu (như phôi) đến khi trưởng thành.

Giải thích chi tiết:
  • Ontogeny (sự phát triển cá thể): Đây quá trình phát triển của một sinh vật từ khi được hình thành (như trứng hoặc phôi) cho đến khi trưởng thành khả năng sinh sản. Mỗi cá thể sẽ trải qua nhiều giai đoạn trong suốt cuộc đời của .
  • Ontogenetic: Từ này được sử dụng để mô tả các đặc điểm hoặc quy trình liên quan đến sự phát triển cá thể.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The ontogenetic development of the frog includes several stages, such as egg, tadpole, and adult." (Sự phát triển cá thể của ếch bao gồm nhiều giai đoạn, như trứng, nòng nọc trưởng thành.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Researchers are studying the ontogenetic patterns of various species to understand how environmental factors influence their growth." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các mô hình phát triển cá thể của nhiều loài để hiểu cách các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sự phát triển của chúng.)
Các biến thể của từ:
  • Ontogeny (danh từ): Sự phát triển cá thể.
  • Ontogenetic processes: Các quy trình phát triển cá thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Phylogenetic: Liên quan đến sự phát triển tiến hóa của một loài qua thời gian.
  • Developmental: Liên quan đến sự phát triển, thường được dùng trong ngữ cảnh phát triểntrẻ em hoặc các quá trình sinh học khác.
Cách sử dụng khác:
  • Idioms: Trong ngữ cảnh sinh học, không idioms cụ thể liên quan đến "ontogenetic", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "developmental stages" (các giai đoạn phát triển).
  • Phrasal verbs: Không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ này, nhưng trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể gặp các cụm từ như "grow up" (trưởng thành) hoặc "develop into" (phát triển thành).
tính từ
  1. (sinh vật học) (thuộc) sự phát triển cá thể

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ontogenetic"