Characters remaining: 500/500
Translation

endogenetic

Academic
Friendly

Từ "endogenetic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "nội sinh", dùng để chỉ các quá trình hoặc hiện tượng xảy ra bên trong trái đất, đặc biệt liên quan đến sự hình thành đá hoặc cấu trúc địa chất dưới bề mặt trái đất.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa cơ bản: "Endogenetic" mô tả những hiện tượng nguồn gốc hoặc nguyên nhân của chúng đến từ bên trong trái đất, không phải từ các yếu tố bên ngoài như thời tiết hay môi trường xung quanh.
  • dụ sử dụng:
    • "The formation of mountains is often an endogenetic process." (Sự hình thành các ngọn núi thường một quá trình nội sinh.)
    • "Endogenetic forces, such as volcanic activity, shape the earth's surface." (Các lực nội sinh, như hoạt động núi lửa, định hình bề mặt trái đất.)
Biến thể của từ:
  • Endogeny (danh từ): chỉ quá trình hoặc trạng thái của việc hình thành bên trong.
  • Exogenetic (tính từ): trái nghĩa với endogenetic, chỉ những quá trình xảy ra do các yếu tố bên ngoài.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Intrusive: liên quan đến việc xâm nhập vào một cấu trúc, thường dùng để chỉ các loại đá hình thành từ magma bên trong trái đất.
  • Geogenic: liên quan đến các quá trình tự nhiên của trái đất.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh địa chất học, "endogenetic" thường được dùng để phân tích các hiện tượng như sự hình thành đá igneous (đá núi lửa) các cấu trúc địa chất khác do các hoạt động trong lòng đất.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "endogenetic", nhưng bạn có thể sử dụng các thuật ngữ liên quan đến địa chất như "go deep" (đi sâu) khi nói về việc khám phá các quá trình nội sinh.
Tổng kết:

"Endogenetic" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực địa chất, giúp mô tả các hiện tượng xảy ra từ bên trong trái đất.

Adjective
  1. (đá) được hình thànhdưới bề mặt trái đất; nội sinh

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "endogenetic"