Từ "endogenetic" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "nội sinh", dùng để chỉ các quá trình hoặc hiện tượng xảy ra bên trong trái đất, đặc biệt là liên quan đến sự hình thành đá hoặc cấu trúc địa chất dưới bề mặt trái đất.
Giải thích chi tiết:
Biến thể của từ:
Endogeny (danh từ): chỉ quá trình hoặc trạng thái của việc hình thành bên trong.
Exogenetic (tính từ): trái nghĩa với endogenetic, chỉ những quá trình xảy ra do các yếu tố bên ngoài.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Intrusive: liên quan đến việc xâm nhập vào một cấu trúc, thường dùng để chỉ các loại đá hình thành từ magma bên trong trái đất.
Geogenic: liên quan đến các quá trình tự nhiên của trái đất.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Tổng kết:
"Endogenetic" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực địa chất, giúp mô tả các hiện tượng xảy ra từ bên trong trái đất.