Từ "opaline" trong tiếng Pháp là một tính từ và cũng là một danh từ, thường được dùng để chỉ một loại thủy tinh có màu sắc trắng sữa, tương tự như đá opal. Dưới đây là phần giải thích chi tiết hơn về từ này:
1. Định nghĩa:
Tính từ (adjectif): "opaline" dùng để mô tả một thứ gì đó có màu trắng sữa, thường liên quan đến thủy tinh.
Danh từ (nom féminin): "opaline" cũng chỉ một loại thủy tinh trắng sữa, thường được dùng để sản xuất đồ dùng trong gia đình như ly, chén, đĩa...
2. Ví dụ sử dụng:
3. Cách sử dụng nâng cao:
"La vaisselle en opaline est très délicate et élégante." (Bộ đồ ăn bằng thủy tinh opaline rất tinh tế và thanh lịch.)
"Les sculptures en opaline sont souvent exposées dans les musées." (Những tác phẩm điêu khắc bằng thủy tinh opaline thường được trưng bày trong các bảo tàng.)
4. Các biến thể và từ gần giống:
Opalin: Là dạng giống đực của "opaline".
Verre: (thủy tinh) - từ này có thể được dùng chung khi nói về các sản phẩm thủy tinh.
Opaque: (mờ đục) - từ này có thể được so sánh với "opaline", vì cả hai đều không trong suốt.
5. Từ đồng nghĩa:
6. Idioms và cụm động từ:
Hiện tại, từ "opaline" không có nhiều cách diễn đạt hay cụm động từ đặc biệt trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng nó trong các cụm từ mô tả đồ dùng trong nhà hoặc nghệ thuật.
Tóm lại:
Từ "opaline" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ mô tả màu sắc mà còn liên quan đến nghệ thuật chế tác thủy tinh.