Characters remaining: 500/500
Translation

ophtalmique

Academic
Friendly

Từ "ophtalmique" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về mắt". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học, đặc biệttrong nhãn khoa (ngành khoa học nghiên cứu về mắt).

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Ophtalmique" bắt nguồn từ từ "ophtalmologie", có nghĩanhãn khoa. được dùng để chỉ những thứ liên quan đến mắt, như các bệnh lý, cấu trúc, hoặc các phương pháp điều trị liên quan đến mắt.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Artère ophtalmique: Động mạch mắt. Đâyđộng mạch cung cấp máu cho mắt.
    • Maladie ophtalmique: Bệnhvề mắt.
    • Chirurgie ophtalmique: Phẫu thuật mắt.
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "ophtalmique" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "ophtalmologiste" (bác sĩ nhãn khoa), người chuyên về các vấn đề liên quan đến mắt.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh chuyên môn, từ này có thể được kết hợp với các thuật ngữ khác để tạo thành các cụm từ chuyên ngành.
    • Ví dụ: "examen ophtalmique" (kiểm tra mắt), "traitement ophtalmique" (điều trị mắt).
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Oculaire": Cũng có nghĩa là "thuộc về mắt", nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như "nerf oculaire" (dây thần kinh mắt).
    • "Visuel": Liên quan đến thị giác, nhưng không cụ thể chỉ về mắt.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Hiện tại, không cụm động từ hay idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "ophtalmique". Tuy nhiên, có một số cụm từ có thể liên quan đến mắt như "avoir un œil de lynx" ( thị lực tốt, tinh mắt).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ophtalmique", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nghĩa của từ phù hợp với tình huống.

tính từ
  1. (thuộc) mắt
    • Artère ophtalmique
      động mạch mắt

Words Containing "ophtalmique"

Comments and discussion on the word "ophtalmique"