Characters remaining: 500/500
Translation

ophthalmology

/,ɔfθæl'mɔlədʤi/
Academic
Friendly

Từ "ophthalmology" (danh từ) trong tiếng Anh có nghĩa "khoa mắt", một chuyên ngành y học liên quan đến việc nghiên cứu, chẩn đoán điều trị các bệnh về mắt thị lực.

Giải thích chi tiết:
  • Ophthalmology được chia thành hai phần:
    • "Ophthalmo-" nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa "mắt".
    • "-logy" có nghĩa "ngành học" hoặc "khoa học".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is studying ophthalmology at the university."
    • ( ấy đang học ngành khoa mắt tại trường đại học.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Advancements in ophthalmology have significantly improved the treatment of cataracts."
    • (Các tiến bộ trong ngành khoa mắt đã cải thiện đáng kể việc điều trị đục thủy tinh thể.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Optometry: Khoa nhãn khoa, chuyên về việc kiểm tra thị lực cung cấp kính thuốc.
  • Ophthalmologist: Bác sĩ chuyên khoa mắt, người chuyên môn trong lĩnh vực ophthalmology.
  • Optician: Người làm việc với kính mắt, nhưng không phải bác sĩ.
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Trong các cuộc hội thảo y tế, bạn có thể nghe thấy từ "ophthalmology" được đề cập khi thảo luận về các nghiên cứu hoặc chương trình đào tạo liên quan đến mắt.
  • Trong văn cảnh nghiên cứu, "ophthalmology" có thể được liên kết với các thuật ngữ như "retina" (võng mạc), "glaucoma" (tăng nhãn áp), "cataract" (đục thủy tinh thể).
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "ophthalmology", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến thị lực nhìn nhận, chẳng hạn như: - "See eye to eye": đồng ý với ai đó. - "In the blink of an eye": trong nháy mắt, rất nhanh chóng.

Kết luận:

"Ophthalmology" một từ chuyên ngành trong lĩnh vực y học, việc hiểu về có thể giúp bạn trong việc giao tiếp trong các tình huống liên quan đến sức khỏe mắt.

danh từ
  1. (y học) khoa mắt

Words Mentioning "ophthalmology"

Comments and discussion on the word "ophthalmology"