Characters remaining: 500/500
Translation

opportunité

Academic
Friendly

Từ "opportunité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nghĩa là "cơ hội" hoặc "thời cơ". thường được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc một thời điểm thuận lợi để thực hiện một hành động nào đó.

Định nghĩa:
  • Opportunité (danh từ, giống cái): Sự đúng lúc, sự hợp thời; cơ hội, thời cơ.
Cách sử dụng:
  1. Thảo luận về sự đúng lúc:

    • Ví dụ: Discuter de l'opportunité d'une mesure (Thảo luận về sự đúng lúc của một biện pháp).
    • Trong ngữ cảnh này, "opportunité" ám chỉ việc xem xét liệu một biện pháp phù hợp cần thiết vào thời điểm hiện tại hay không.
  2. Nắm bắt cơ hội:

    • Ví dụ: Saisir l'opportunité (Nắm lấy cơ hội).
    • Câu này thường được dùng để khuyến khích ai đó tận dụng một cơ hội tốt khi xuất hiện.
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Opportun (tính từ): Thích hợp, đúng lúc.
    • Ví dụ: Il a fait un commentaire opportun. (Anh ấy đã đưa ra một nhận xét đúng lúc.)
Từ gần giống:
  • Chance: Có nghĩa là "cơ hội" nhưng thường mang nghĩa may mắn hơn.
  • Possibilité: Nghĩa là "khả năng", chỉ ra điều có thể xảy ra nhưng không nhất thiết phảimột cơ hội tốt.
Từ đồng nghĩa:
  • Occasion: Cũng có nghĩacơ hội nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn.
  • Possibilité: Khả năng, nhưng không nhất thiết mang tính tích cực như "opportunité".
Idioms cụm động từ:
  • Avoir l'opportunité de: Có cơ hội để làm gì.

    • Ví dụ: J'ai eu l'opportunité de voyager à l'étranger. (Tôi đãcơ hội đi du lịch nước ngoài.)
  • Manquer une opportunité: Bỏ lỡ một cơ hội.

    • Ví dụ: Il a manqué une grande opportunité de carrière. (Anh ấy đã bỏ lỡ một cơ hội lớn trong sự nghiệp.)
Tóm lại:

Từ "opportunité" không chỉ đơn thuần là "cơ hội", mà còn mang theo ý nghĩa về sự đúng lúc, sự phù hợp của một tình huống. Việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách người Pháp nhìn nhận đánh giá các cơ hội trong cuộc sống.

danh từ giống cái
  1. sự đúng lúc, sự hợp thời
    • Discuter de l'opportunité d'une mesure
      thảo luận về sự đúng lúc của một biện pháp
  2. cơ hội, thời cơ
    • Saisir l'opportunité
      nắm lấy thời cơ

Words Containing "opportunité"

Comments and discussion on the word "opportunité"