Characters remaining: 500/500
Translation

oppresseur

Academic
Friendly

Từ "oppresseur" trong tiếng Pháp mang nghĩa là "kẻ áp bức" hoặc "kẻ ức hiếp". Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích định nghĩa, cách sử dụng, các từ liên quan.

Định nghĩa:
  • Danh từ giống đực: "l'oppresseur" (kẻ áp bức, kẻ ức hiếp) - chỉ người hoặc lực lượng gây áp lực, sự bất công, hoặc đàn áp lên người khác.
  • Tính từ: "oppresseur" cũng có thể được dùng để mô tả một cái gì đó mang tính chất áp bức, như trong cụm từ "le fascisme oppresseur" (chủ nghĩa phát xít áp bức).
Ví dụ sử dụng:
  1. L'oppresseur et les opprimés - "Kẻ áp bức những người bị áp bức".

    • Trong câu này, "oppresseur" chỉ người hoặc nhóm thực hiện hành động áp bức, trong khi "opprimés" (những người bị áp bức) chỉ những người chịu sự áp bức đó.
  2. Les oppresseurs utilisent la peur pour contrôler les opprimés. - "Những kẻ áp bức sử dụng nỗi sợ để kiểm soát những người bị áp bức."

    • Câu này thể hiện cách thức kẻ áp bức duy trì quyền lực của mình.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh văn học hoặc chính trị, "oppresseur" thường được dùng để chỉ những chế độ độc tài, bất công, hoặc những kẻ vi phạm nhân quyền.
  • Ví dụ: Dans son livre, l'auteur dépeint l'oppresseur comme un personnage cruel et manipulateur. (Trong cuốn sách của mình, tác giả mô tả kẻ áp bức như một nhân vật tàn bạo thích thao túng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tyran (kẻ bạo ngược): Cũng chỉ người sử dụng quyền lực một cách tàn bạo.
  • Oppression (sự áp bức): Danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái bị áp bức.
  • Persécuteur (kẻ bắt bớ): Người gây khó khăn, khổ sở cho người khác, thường trong bối cảnh tôn giáo hoặc chính trị.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Sous le joug de l'oppresseur: "Dưới ách của kẻ áp bức" - Cụm từ này diễn tả trạng thái bị áp bức, kiểm soát.
  • Se libérer de l'oppresseur: "Giải phóng khỏi kẻ áp bức" - Cụm động từ này nói về việc tìm cách thoát khỏi sự kiểm soát hoặc áp bức.
Chú ý:
  • Phân biệt giữa "oppresseur" "opprimé": một bênkẻ gây ra sự bất công (oppresseur), bên còn lạinạn nhân của sự áp bức (opprimé).
  • Từ "oppresseur" thường mang ý nghĩa tiêu cực được sử dụng trong các ngữ cảnh chỉ trích các hành động không công bằng hoặc tàn bạo.
tính từ
  1. áp bức, ức hiếp
    • Le fascisme oppresseur
      chủ nghĩa phát xít áp bức
danh từ giống đực
  1. kẻ áp bức, kẻ ức hiếp
    • L'oppresseur et les opprimés
      kẻ áp bức những người bị áp bức

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "oppresseur"