Characters remaining: 500/500
Translation

oratorize

/ɔ:'reit/ Cách viết khác : (oratorise) /'ɔrətəraiz/ (oratorize) /'ɔrətəraiz/
Academic
Friendly

Từ "oratorize" trong tiếng Anh có nghĩa "diễn thuyết" hoặc "khua môi múa mép" một cách đầy nghệ thuật kỹ năng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của việc nói trước đám đông hoặc trong các bài diễn thuyết, nơi người nói cố gắng thuyết phục hoặc truyền đạt một thông điệp cụ thể.

Phân tích từ "oratorize":
  1. Nội động từ: "oratorize" chủ yếu được sử dụng như một nội động từ, nghĩa không cần một tân ngữ đi kèm. có thể được hiểu hành động diễn thuyết không cần ai đó nghe hay phản hồi.

  2. Biến thể của từ: Từ này có thể được biến đổi thành danh từ "orator" (người diễn thuyết) tính từ "oratorial" (thuộc về diễn thuyết).

  3. Sử dụng trong câu:

    • Câu đơn giản: "He loves to oratorize at public events." (Anh ấy thích diễn thuyết tại các sự kiện công cộng.)
    • Câu nâng cao: "The politician was known to oratorize passionately, captivating the audience with his eloquence." (Nhà chính trị đó nổi tiếng diễn thuyết đầy đam mê, thu hút khán giả bằng sự hùng biện của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Speak" (nói), "lecture" (giảng bài), "address" (phát biểu).
  • Từ đồng nghĩa: "Rhetorize" (diễn thuyết một cách hùng biện), "declaim" (hùng biện, phát biểu một cách trang trọng).
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Public speaking: Nói trước công chúng.
  • Give a speech: Thực hiện một bài phát biểu.
  • Rhetorical question: Câu hỏi tu từ, không cần trả lời, chỉ để nhấn mạnh ý kiến.
dụ nâng cao:
  • "In an age of digital communication, the ability to oratorize effectively remains a crucial skill for leaders." (Trong thời đại giao tiếp kỹ thuật số, khả năng diễn thuyết hiệu quả vẫn một kỹ năng quan trọng đối với các nhà lãnh đạo.)
nội động từ
  1. (đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "oratorize"