Characters remaining: 500/500
Translation

originally

/ə'ridʤnəli/
Academic
Friendly

Từ "originally" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "về nguồn gốc" hoặc "từ lúc bắt đầu". thường được sử dụng để chỉ ra rằng một điều đó đã bắt đầu như thế nào hoặcđâu, hoặc để nói về phiên bản đầu tiên của một cái đó.

Định nghĩa:
  • "Originally": một phó từ diễn tả sự bắt đầu, nguồn gốc hoặc tính độc đáo của một điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng đơn giản:

    • "I originally came from Vietnam." (Tôi ban đầu đến từ Việt Nam.)
    • "The book was originally published in 1990." (Cuốn sách này được xuất bản lần đầu vào năm 1990.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Originally, the concept of democracy was developed in ancient Greece." (Về nguồn gốc, khái niệm về dân chủ được phát triển ở Hy Lạp cổ đại.)
    • "This painting was originally created as a part of a larger mural." (Bức tranh này được tạo ra ban đầu như một phần của bức tranh tường lớn hơn.)
Biến thể của từ:
  • Origin (danh từ): nguồn gốc, xuất xứ.
  • Original (tính từ): độc đáo, nguyên bản; (danh từ): bản gốc.
  • Originate (động từ): khởi nguồn, bắt đầu từ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Initially: ban đầu, lúc đầu.
  • At first: lúc đầu, trước tiên.
  • Primarily: chủ yếu, trước hết.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Back to square one": trở lại điểm xuất phát, bắt đầu lại từ đầu.
  • "Start from scratch": bắt đầu từ đầu, không cả.
Cách sử dụng khác:
  • "Originally" có thể được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều đó đã thay đổi theo thời gian. dụ:
    • "The restaurant was originally a small café, but now it's a large dining establishment." (Nhà hàng ban đầu một quán cà phê nhỏ, nhưng bây giờ đã trở thành một cơ sở ăn uống lớn.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "originally", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của bạn được truyền đạt một cách chính xác. Từ này thường không chỉ dùng để nói về thời gian còn có thể chỉ ra sự thay đổi về hình thức, chức năng hoặc mục đích của sự vật.

phó từ
  1. với tính chất gốc; về nguồn gốc
  2. bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu
  3. đầu tiên, trước tiên
  4. độc đáo

Synonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "originally"

Comments and discussion on the word "originally"