Từ "originally" là một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "về nguồn gốc" hoặc "từ lúc bắt đầu". Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó đã bắt đầu như thế nào hoặc ở đâu, hoặc để nói về phiên bản đầu tiên của một cái gì đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Originally, the concept of democracy was developed in ancient Greece." (Về nguồn gốc, khái niệm về dân chủ được phát triển ở Hy Lạp cổ đại.)
"This painting was originally created as a part of a larger mural." (Bức tranh này được tạo ra ban đầu như một phần của bức tranh tường lớn hơn.)
Biến thể của từ:
Origin (danh từ): nguồn gốc, xuất xứ.
Original (tính từ): độc đáo, nguyên bản; (danh từ): bản gốc.
Originate (động từ): khởi nguồn, bắt đầu từ.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Initially: ban đầu, lúc đầu.
At first: lúc đầu, trước tiên.
Primarily: chủ yếu, trước hết.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Back to square one": trở lại điểm xuất phát, bắt đầu lại từ đầu.
"Start from scratch": bắt đầu từ đầu, không có gì cả.
Cách sử dụng khác:
Lưu ý:
Khi sử dụng "originally", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của bạn được truyền đạt một cách chính xác. Từ này thường không chỉ dùng để nói về thời gian mà còn có thể chỉ ra sự thay đổi về hình thức, chức năng hoặc mục đích của sự vật.