Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên
- (thuộc) nguyên bản chính
- where is the original picture?
bức ảnh chính ở đâu?
- độc đáo
- original remark
lời nhận xét độc đáo
danh từ
- nguyên bản
- to read Dickens in the original
đọc những nguyên bản của Đích-ken
- người độc đáo; người lập dị