Characters remaining: 500/500
Translation

originator

/ə'ridʤineitə/
Academic
Friendly

Từ "originator" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người khởi đầu", "người khởi thuỷ", "người tạo thành" hoặc "người sáng tạo". Từ này thường được sử dụng để chỉ người đã tạo ra hoặc khởi xướng một ý tưởng, sản phẩm, hoặc một cái đó mới mẻ.

Định nghĩa chi tiết:
  • Originator (danh từ): người đầu tiên đưa ra một ý tưởng hoặc sáng kiến, thường người tầm nhìn hoặc sáng tạo trong một lĩnh vực nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Invention Context:

    • "Thomas Edison is often regarded as the originator of the electric light bulb."
    • (Thomas Edison thường được coi người khởi xướng của bóng đèn điện.)
  2. Business Context:

    • "The originator of the marketing campaign received an award for their innovative ideas."
    • (Người sáng tạo ra chiến dịch marketing đã nhận giải thưởng những ý tưởng đổi mới của họ.)
  3. Art Context:

    • "The artist is the originator of a new style that has influenced many others."
    • (Người nghệ sĩ người khởi xướng một phong cách mới đã ảnh hưởng đến nhiều người khác.)
Biến thể của từ:
  • Originate (động từ): có nghĩa bắt nguồn từ, xuất phát từ.

    • dụ: "The idea originated in the mind of a young entrepreneur." (Ý tưởng bắt nguồn từ trí óc của một doanh nhân trẻ.)
  • Original (tính từ): có nghĩa nguyên bản, độc đáo, không bị sao chép.

    • dụ: "Her original painting was displayed in the gallery." (Bức tranh nguyên bản của ấy đã được trưng bày trong phòng triển lãm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Creator: người sáng tạo, người tạo ra.
  • Innovator: người đổi mới, cải cách.
  • Inventor: người phát minh, người sáng chế.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "To take the initiative": có nghĩa chủ động, đưa ra ý tưởng mới.

    • dụ: "She took the initiative and became the originator of the project." ( ấy đã chủ động trở thành người khởi xướng dự án.)
  • "Lead the way": dẫn dắt, khởi xướng một phương pháp hoặc ý tưởng mới.

    • dụ: "He leads the way in innovative technology as the originator of several groundbreaking products." (Anh ấy dẫn dắt trong công nghệ đổi mới với tư cách người khởi xướng của một số sản phẩm đột phá.)
Tóm tắt:

Từ "originator" không chỉ đơn thuần người sáng tạo còn mang trong mình trách nhiệm vai trò quan trọng trong việc khởi đầu các ý tưởng hoặc sản phẩm mới.

danh từ
  1. người khởi đầu, người khởi thuỷ
  2. người tạo thành, người sáng tạo

Synonyms

Comments and discussion on the word "originator"