Từ tiếng Pháp "orthogonal" (tính từ) thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học để chỉ mối quan hệ giữa các đường thẳng, mặt phẳng hoặc các hình học khác mà chúng vuông góc với nhau.
Dans un plan, deux droites sont orthogonales si elles se croisent à angle droit.
(Trong một mặt phẳng, hai đường thẳng là trực giao nếu chúng cắt nhau tại góc vuông.)
Les vecteurs orthogonaux sont utilisés dans l'algèbre linéaire pour simplifier les calculs.
(Các vectơ trực giao được sử dụng trong đại số tuyến tính để đơn giản hóa các phép tính.)
Orthogonalité (danh từ): nghĩa là tính chất trực giao.
Ví dụ: L'orthogonalité des vecteurs est essentielle dans la géométrie.
(Tính chất trực giao của các vectơ là rất quan trọng trong hình học.)
Orthogonale (giống cái): dùng để chỉ các danh từ giống cái trong ngữ cảnh trực giao.
Ví dụ: Ces deux plans sont orthogonaux.
(Hai mặt phẳng này là trực giao.)
Khi sử dụng từ "orthogonal", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về mối quan hệ hình học. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học, vật lý, và kỹ thuật.