Characters remaining: 500/500
Translation

orthogonal

/ɔ:'θɔgənl/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "orthogonal" (tính từ) thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học để chỉ mối quan hệ giữa các đường thẳng, mặt phẳng hoặc các hình học khác chúng vuông góc với nhau.

Định nghĩa:
  • Orthogonal có nghĩa là "trực giao" hay "vuông góc". Trong toán học, nếu hai đường thẳng hoặc hai mặt phẳng là orthogonales, thì chúng cắt nhau tại một góc 90 độ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un plan, deux droites sont orthogonales si elles se croisent à angle droit.
    (Trong một mặt phẳng, hai đường thẳngtrực giao nếu chúng cắt nhau tại góc vuông.)

  2. Les vecteurs orthogonaux sont utilisés dans l'algèbre linéaire pour simplifier les calculs.
    (Các vectơ trực giao được sử dụng trong đại số tuyến tính để đơn giản hóa các phép tính.)

Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Orthogonalité (danh từ): nghĩatính chất trực giao.
    Ví dụ: L'orthogonalité des vecteurs est essentielle dans la géométrie.
    (Tính chất trực giao của các vectơ là rất quan trọng trong hình học.)

  • Orthogonale (giống cái): dùng để chỉ các danh từ giống cái trong ngữ cảnh trực giao.
    Ví dụ: Ces deux plans sont orthogonaux.
    (Hai mặt phẳng nàytrực giao.)

Từ gần giống:
  • Perpendiculaire: nghĩa là "vuông góc", từ này cũng chỉ mối quan hệ giữa hai đường thẳng hay mặt phẳng, nhưng ít khi được dùng trong ngữ cảnh hình học phức tạp hơn. Ví dụ: Ces deux lignes sont perpendiculaires. (Hai đường thẳng này vuông góc với nhau.)
Từ đồng nghĩa:
  • Droit angle: nghĩa là "góc vuông". Tuy nhiên, từ này thường chỉ được dùng để mô tả góc hơn là mối quan hệ giữa các đường thẳng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể trong tiếng Pháp liên quan trực tiếp đến "orthogonal", nhưng bạn có thể gặp cụm từangle droit" (tại góc vuông) để chỉ mối quan hệ vuông góc.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "orthogonal", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về mối quan hệ hình học. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học, vật lý, kỹ thuật.

tính từ
  1. (toán học) trực giao
    • Droites orthogonales
      đường thẳng trực giao

Words Containing "orthogonal"

Words Mentioning "orthogonal"

Comments and discussion on the word "orthogonal"