Characters remaining: 500/500
Translation

ortolan

/'ɔ:tələn/
Academic
Friendly

Từ "ortolan" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, dùng để chỉ một loại chim thuộc họ chim sẻ, cụ thểloài chim sẻ vườn (Emberiza hortulana). Loại chim này thường sốngcác vùng đồng cỏ rừng mở tại châu Âu châu Á.

Định nghĩa:
  • Ortolan: là tên của một loài chim nhỏ màu sắc nổi bật, thường được biết đến với tiếng hót đặc sắc của . Chim ortolan thường được coi là món ăn ngon trong ẩm thực một số quốc gia.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'ortolan est un oiseau migrateur." (Chim ortolanmột loài chim di cư.)
  2. Câu mô tả:

    • "Le chant de l'ortolan est très mélodieux." (Tiếng hót của chim ortolan rất du dương.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa ẩm thực:
    • "Dans certaines régions de France, l'ortolan est considéré comme un mets délicat." (Ở một số vùng của Pháp, chim ortolan được coi là một món ăn tinh tế.)
Biến thể từ liên quan:
  • Ortolan (giống đực): là dạng số ít.
  • Ortolans (số nhiều): "Les ortolans sont souvent observés dans les champs." (Chim ortolan thường được quan sát trong các cánh đồng.)
Từ gần giống:
  • Sparrow (chim sẻ): "Sparrow" trong tiếng Anh "moineau" trong tiếng Pháp có nghĩachim sẻ, nhưng không chỉ cụ thể vào loài ortolan một nhóm lớn hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Chardonneret: (chim chích chòe) có thể được coi là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, mặc dù đâymột loài chim khác.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không idiom nổi bật nào liên quan đến từ "ortolan", nhưng trong ngữ cảnh ẩm thực, bạn có thể thấy cụm từ "manger un ortolan" (ăn chim ortolan) thể hiện một truyền thống ẩm thực đặc biệt.
Chú ý:
  • "Ortolan" có thể không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết về động vật học hoặc ẩm thực. Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
danh từ giống đực
  1. (động vật học) chim sẻ vườn

Comments and discussion on the word "ortolan"