Characters remaining: 500/500
Translation

oscillant

Academic
Friendly

Từ "oscillant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "lắc lư" hoặc "dao động". Từ này thường được dùng để mô tả một vật thể hoặc một hiện tượng sự chuyển động không ổn định, có thểlên xuống, qua lại hoặc xoay vòng.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Ý nghĩa cơ bản:

    • "Oscillant" diễn tả trạng thái của một vật thể khi không đứng yên, đang di chuyển hoặc thay đổi vị trí một cách nhẹ nhàng.
    • Ví dụ: "Le pendule est oscillant." (Cái đồng hồ quả lắc đang lắc lư.)
  2. Trong thực vật học:

    • Từ "oscillant" cũng được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học để mô tả một bộ phận nào đó của cây sự chuyển động, chẳng hạn như bao phấn.
    • Ví dụ: "L'anthère oscillante libère le pollen." (Bao phấn lắc lư thải ra phấn hoa.)
Các biến thể của từ
  • Danh từ: "oscillation" (sự dao động)

    • Ví dụ: "L'oscillation des vagues est apaisante." (Sự dao động của những con sóng mang lại cảm giác dễ chịu.)
  • Động từ: "osciller" (dao động, lắc lư)

    • Ví dụ: "Le bateau oscille sur les vagues." (Chiếc thuyền lắc lư trên những con sóng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "balancer" (lắc lư, đung đưa) "fluctuer" (biến động).
  • Từ đồng nghĩa: "vibrant" (rung động), "tremblant" (run rẩy).
Idioms cụm động từ
  • Idioms: "être dans le flou" (ở trong tình trạng không rõ ràng) có thể liên quan đến cảm giác dao động không ổn định trong tư duy hoặc cảm xúc.
  • Cụm động từ: "osciller entre" (dao động giữa) thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi giữa hai trạng thái hoặc ý kiến khác nhau.
    • Ví dụ: "Elle oscille entre la joie et la tristesse." ( ấy dao động giữa niềm vui nỗi buồn.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc văn phong trang trọng, "oscillant" có thể được dùng để mô tả cảm xúc hay tâm trạng không ổn định của nhân vật.
    • Ví dụ: "Son esprit oscillait entre l'espoir et le désespoir." (Tâm trí của anh ta dao động giữa hy vọng tuyệt vọng.)
Kết luận

Từ "oscillant" là một từ mô tả sự di chuyển không ổn định, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ vật lý, thực vật học cho đến cảm xúc con người.

tính từ
  1. lắc lư, dao động
    • Anthère oscillante
      (thực vật học) bao phấn lắc lư

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "oscillant"