Từ "oscillation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và được dịch sang tiếng Việt là "sự dao động" hoặc "sự lắc lư". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong vật lý, khoa học và các lĩnh vực liên quan đến sự thay đổi, biến động.
Định nghĩa:
"Oscillation" chỉ về sự lắc lư, dao động giữa hai trạng thái hoặc vị trí khác nhau. Nó có thể áp dụng cho các hiện tượng vật lý, như dao động của con lắc, hay các hiện tượng xã hội, như sự thay đổi ý kiến trong dư luận.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Osciller (động từ): Nghĩa là "dao động" hoặc "lắc lư". Ví dụ: "Le pendule oscille." (Con lắc dao động.)
Oscillateur (danh từ): Nghĩa là "máy dao động" hoặc "thiết bị tạo dao động". Ví dụ: "Un oscillateur à quartz." (Một máy tạo dao động bằng tinh thể thạch anh.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Vibration: Từ này cũng có nghĩa là "sự rung động". Tuy nhiên, "vibration" thường chỉ sự rung động trong một không gian rất nhỏ, trong khi "oscillation" có thể bao gồm những chuyển động lớn hơn và có chu kỳ.
Cụm từ, thành ngữ liên quan:
Mặc dù không có thành ngữ phổ biến sử dụng từ "oscillation", bạn có thể gặp những cụm từ như: - "Oscillation synchrone": (Dao động đồng bộ) thường được sử dụng trong vật lý để chỉ những dao động diễn ra cùng một lúc và cùng tần số.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các bài luận hoặc thảo luận về kinh tế, bạn có thể nói về "oscillation des marchés" (sự dao động của thị trường), để mô tả sự thay đổi liên tục trong giá cả hoặc tâm lý đầu tư.
Trong tâm lý học, bạn có thể nhắc đến "oscillation émotionnelle" (dao động cảm xúc) để chỉ sự thay đổi nhanh chóng trong cảm xúc của một cá nhân.