Characters remaining: 500/500
Translation

oscillation

/,ɔsi'leiʃn/
Academic
Friendly

Từ "oscillation" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự lung lay, sự đu đưa, sự lưỡng lự, sự do dự, hoặc sự dao động. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật, cũng có thể áp dụng trong đời sống hàng ngày.

Các nghĩa cách sử dụng của "oscillation":
  1. Sự dao động (kỹ thuật): Trong vật , "oscillation" thường đề cập đến sự chuyển động qua lại hoặc vòng quanh một điểm cố định. dụ:

    • dụ: The pendulum of a clock is a classic example of oscillation. (Con lắc của một chiếc đồng hồ một dụ điển hình về sự dao động.)
  2. Sự lưỡng lự, sự do dự: "Oscillation" cũng có thể chỉ trạng thái không quyết định, phân vân giữa hai hoặc nhiều lựa chọn.

    • dụ: His oscillation between two job offers made the decision process very stressful. (Sự do dự của anh ấy giữa hai lời mời làm việc đã khiến quá trình quyết định trở nên căng thẳng.)
Biến thể của từ:
  • Oscillate (động từ): Có nghĩa dao động, thay đổi, hoặc lung lay.

    • dụ: The temperature oscillates between hot and cold throughout the day. (Nhiệt độ dao động giữa nóng lạnh trong suốt cả ngày.)
  • Oscillatory (tính từ): Liên quan đến sự dao động.

    • dụ: The oscillatory motion of the springs can be observed in this experiment. (Chuyển động dao động của các lò xo có thể được quan sát trong thí nghiệm này.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vibration: Thường chỉ sự rung động vật , có thể do các lực tác động.
  • Fluctuation: Thường chỉ sự thay đổi không ổn định trong một khoảng thời gian, như giá cả hoặc nhiệt độ.
  • Wave: Có thể chỉ sự dao động của sóng trong nước hoặc không khí.
dụ nâng cao:
  • In the field of engineering, oscillation can lead to resonance, which might cause structural failures in buildings. (Trong lĩnh vực kỹ thuật, sự dao động có thể dẫn đến cộng hưởng, điều này có thể gây ra sự thất bại cấu trúc trong các tòa nhà.)

  • The oscillation of public opinion can greatly affect political decisions. (Sự dao động của dư luận công chúng có thể ảnh hưởng lớn đến các quyết định chính trị.)

Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "On the fence": Nghĩa không thể quyết định giữa hai lựa chọn, giống như sự do dự.

  • "Rock the boat": Nghĩa làm rối loạn tình hình hoặc tạo ra sự bất ổn, tương tự như sự dao động.

Kết luận:

Từ "oscillation" nhiều nghĩa ứng dụng khác nhau, từ khoa học kỹ thuật đến các tình huống đời sống.

danh từ
  1. sự lung lay, sự đu đưa
  2. sự lưỡng lự, sự do dự; sự dao động
  3. (kỹ thuật) sự dao động

Words Containing "oscillation"

Comments and discussion on the word "oscillation"