Từ "oscillation" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là sự lung lay, sự đu đưa, sự lưỡng lự, sự do dự, hoặc sự dao động. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật, và cũng có thể áp dụng trong đời sống hàng ngày.
Sự dao động (kỹ thuật): Trong vật lý, "oscillation" thường đề cập đến sự chuyển động qua lại hoặc vòng quanh một điểm cố định. Ví dụ:
Sự lưỡng lự, sự do dự: "Oscillation" cũng có thể chỉ trạng thái không quyết định, phân vân giữa hai hoặc nhiều lựa chọn.
Oscillate (động từ): Có nghĩa là dao động, thay đổi, hoặc lung lay.
Oscillatory (tính từ): Liên quan đến sự dao động.
In the field of engineering, oscillation can lead to resonance, which might cause structural failures in buildings. (Trong lĩnh vực kỹ thuật, sự dao động có thể dẫn đến cộng hưởng, điều này có thể gây ra sự thất bại cấu trúc trong các tòa nhà.)
The oscillation of public opinion can greatly affect political decisions. (Sự dao động của dư luận công chúng có thể ảnh hưởng lớn đến các quyết định chính trị.)
"On the fence": Nghĩa là không thể quyết định giữa hai lựa chọn, giống như sự do dự.
"Rock the boat": Nghĩa là làm rối loạn tình hình hoặc tạo ra sự bất ổn, tương tự như sự dao động.
Từ "oscillation" có nhiều nghĩa và ứng dụng khác nhau, từ khoa học kỹ thuật đến các tình huống đời sống.