Characters remaining: 500/500
Translation

oscillométrie

Academic
Friendly

Từ "oscillométrie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "phép đo dao động mạch". Đâymột thuật ngữ y học được sử dụng trong lĩnh vực đo lường huyết áp.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Oscillométrie" là phương pháp đo huyết áp dựa trên việc ghi nhận các dao động của thành mạch khi máu chảy qua. Phương pháp này thường được sử dụng trong các thiết bị đo huyết áp tự động.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh y học, bạn có thể nói:
    • Cách sử dụng nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • "Oscillométrique" (tính từ): liên quan đến phép đo dao động mạch.
  4. Từ gần giống:

    • "Sphygmomanométrie": cũngmột phương pháp đo huyết áp nhưng thường sử dụng các thiết bị truyền thống hơn, như băng cuốn ống nghe.
    • "Tensiométrie": sử dụng để chỉ việc đo huyết áp nói chung.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Mesure de la pression artérielle" (Đo huyết áp).
    • "Tensiométrie" (Mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng cũng liên quan đến đo huyết áp).
  6. Các cụm từ thành ngữ:

    • Mặc dù không nhiều thành ngữ liên quan trực tiếp đến "oscillométrie", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến sức khỏe, như:
Tóm lại:

"Oscillométrie" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệttrong việc đo huyết áp.

danh từ giống cái
  1. (y học) phép đo dao động mạch

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "oscillométrie"