Từ "ostler" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là người coi chuồng ngựa, thường làm việc tại các quán trọ hoặc khách sạn có dịch vụ cho ngựa. Họ có trách nhiệm chăm sóc ngựa, bao gồm việc cho ăn, dắt ngựa ra ngoài và làm sạch chuồng ngựa.
Giải thích dễ hiểu:
Ví dụ sử dụng từ "ostler":
The ostler took great care of the horses parked outside the inn.
(Người coi chuồng ngựa đã chăm sóc rất tốt cho những con ngựa được đậu bên ngoài quán trọ.)
The old ostler shared stories about the famous horses that had stayed in the inn.
(Người coi chuồng ngựa già đã kể những câu chuyện về những con ngựa nổi tiếng đã ở lại quán trọ.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học cổ điển, từ "ostler" thường được sử dụng để miêu tả những nhân vật có trách nhiệm hoặc có ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của những người đi đường.
Ví dụ trong một tác phẩm văn học: "The ostler was more than just a caretaker; he was a keeper of tales, knowing the secrets of all those who passed through."
Biến thể và từ gần giống:
Hostler: Đây là một biến thể của từ "ostler" nhưng ít được sử dụng hơn. Cả hai từ đều chỉ những người chăm sóc ngựa.
Stableman: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể được sử dụng rộng rãi hơn, không nhất thiết phải liên quan đến quán trọ.
Từ đồng nghĩa:
Groom: Người chăm sóc ngựa, thường là người có trách nhiệm với ngựa trong các sự kiện hoặc cuộc đua.
Stablehand: Một từ khác chỉ những người làm công việc trong chuồng ngựa, đôi khi không chỉ tập trung vào việc chăm sóc ngựa.
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù "ostler" không có idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "to stable a horse", có nghĩa là cho ngựa vào chuồng.
Tóm lại:
Từ "ostler" là một từ chỉ nghề nghiệp rất cụ thể và có phần cổ điển. Tuy không còn phổ biến trong đời sống hiện đại, nhưng nó vẫn có giá trị trong văn học và lịch sử.