Characters remaining: 500/500
Translation

ostler

/'ɔslə/ Cách viết khác : (hostler) /'ɔslə/
Academic
Friendly

Từ "ostler" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa người coi chuồng ngựa, thường làm việc tại các quán trọ hoặc khách sạn dịch vụ cho ngựa. Họ trách nhiệm chăm sóc ngựa, bao gồm việc cho ăn, dắt ngựa ra ngoài làm sạch chuồng ngựa.

Giải thích dễ hiểu:
  • Ostler: người chăm sóc ngựaquán trọ, nơi khách có thể dừng lại cần dịch vụ cho ngựa của họ.
dụ sử dụng từ "ostler":
  1. The ostler took great care of the horses parked outside the inn.
    (Người coi chuồng ngựa đã chăm sóc rất tốt cho những con ngựa được đậu bên ngoài quán trọ.)

  2. The old ostler shared stories about the famous horses that had stayed in the inn.
    (Người coi chuồng ngựa già đã kể những câu chuyện về những con ngựa nổi tiếng đã ở lại quán trọ.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học cổ điển, từ "ostler" thường được sử dụng để miêu tả những nhân vật trách nhiệm hoặc ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của những người đi đường.
  • dụ trong một tác phẩm văn học: "The ostler was more than just a caretaker; he was a keeper of tales, knowing the secrets of all those who passed through."
Biến thể từ gần giống:
  • Hostler: Đây một biến thể của từ "ostler" nhưng ít được sử dụng hơn. Cả hai từ đều chỉ những người chăm sóc ngựa.
  • Stableman: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể được sử dụng rộng rãi hơn, không nhất thiết phải liên quan đến quán trọ.
Từ đồng nghĩa:
  • Groom: Người chăm sóc ngựa, thường người trách nhiệm với ngựa trong các sự kiện hoặc cuộc đua.
  • Stablehand: Một từ khác chỉ những người làm công việc trong chuồng ngựa, đôi khi không chỉ tập trung vào việc chăm sóc ngựa.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "ostler" không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "to stable a horse", có nghĩa cho ngựa vào chuồng.

Tóm lại:

Từ "ostler" một từ chỉ nghề nghiệp rất cụ thể phần cổ điển. Tuy không còn phổ biến trong đời sống hiện đại, nhưng vẫn giá trị trong văn học lịch sử.

danh từ
  1. người coi chuồng ngựa (ở quán trọ)

Synonyms

Words Containing "ostler"

Comments and discussion on the word "ostler"