Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
groom
/grum/
Jump to user comments
danh từ
  • người giữ ngựa
  • quan hầu (trong hoàng gia Anh)
  • chú rể ((viết tắt) của bridegroom)
ngoại động từ
  • chải lông (cho ngựa)
  • ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
    • to be well groomed
      ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
    • to be badly groomed
      ăn mặc lôi thôi nhếch nhác
  • (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)
    • to groom someone for stardom
      chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh
Related search result for "groom"
Comments and discussion on the word "groom"